Có 2 kết quả:

准备好了 zhǔn bèi hǎo le ㄓㄨㄣˇ ㄅㄟˋ ㄏㄠˇ 準備好了 zhǔn bèi hǎo le ㄓㄨㄣˇ ㄅㄟˋ ㄏㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be ready

Từ điển Trung-Anh

to be ready